Có 2 kết quả:
丟官 diū guān ㄉㄧㄡ ㄍㄨㄢ • 丢官 diū guān ㄉㄧㄡ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of an official) to lose one's job
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of an official) to lose one's job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0